Characters remaining: 500/500
Translation

lên đường

Academic
Friendly

Từ "lên đường" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu một chuyến đi, thường đi xa. Khi bạn "lên đường", bạn chuẩn bị để rời khỏi nơi mình đangđể đi đến một địa điểm khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, công tác, hoặc bất cứ hoạt động nào liên quan đến việc di chuyển.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi sẽ lên đường lúc 7 giờ sáng."
    • (Chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi lúc 7 giờ sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau một thời gian chuẩn bị, cuối cùng chúng tôi cũng đã sẵn sàng lên đường khám phá những vùng đất mới."
    • (Sau một thời gian chuẩn bị, cuối cùng chúng tôi cũng đã sẵn sàng bắt đầu chuyến đi để khám phá những vùng đất mới.)
Biến thể nghĩa khác:
  • Lên đường có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "lên đường công tác" (bắt đầu chuyến đi làm việc) hay "lên đường du lịch" (bắt đầu chuyến du lịch).
  • Từ này cũng có thể mang nghĩa tượng trưng, như trong trường hợp "lên đường" để chỉ sự chuẩn bị cho một giai đoạn mới trong cuộc sống, dụ như "lên đường cho một khởi đầu mới".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khởi hành: Từ này cũng có nghĩabắt đầu một chuyến đi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, dụ như "khởi hành chuyến bay".
  • Ra đi: Có nghĩa gần giống, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, có thể ra đi mãi mãi hoặc ra đi để không quay trở lại.
Liên quan:
  • Hành trình: Quá trình di chuyển từ điểm này sang điểm khác, thường dài.
  • Du lịch: Hành động đi đến nơi khác để tham quan, nghỉ ngơi.
Lưu ý:

Khi sử dụng "lên đường", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang tính tích cực thể hiện sự hào hứng, nhưng trong một số trường hợp, cũng có thể mang ý nghĩa buồn nếu sự chia tay.

  1. Bắt đầu ra đi xa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lên đường"