Từ "lên đường" trong tiếng Việt có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi, thường là đi xa. Khi bạn "lên đường", bạn chuẩn bị để rời khỏi nơi mình đang ở để đi đến một địa điểm khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, công tác, hoặc bất cứ hoạt động nào có liên quan đến việc di chuyển.
Ví dụ sử dụng:
"Sau một thời gian chuẩn bị, cuối cùng chúng tôi cũng đã sẵn sàng lên đường khám phá những vùng đất mới."
(Sau một thời gian chuẩn bị, cuối cùng chúng tôi cũng đã sẵn sàng bắt đầu chuyến đi để khám phá những vùng đất mới.)
Biến thể và nghĩa khác:
Lên đường có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ như "lên đường công tác" (bắt đầu chuyến đi làm việc) hay "lên đường du lịch" (bắt đầu chuyến du lịch).
Từ này cũng có thể mang nghĩa tượng trưng, như trong trường hợp "lên đường" để chỉ sự chuẩn bị cho một giai đoạn mới trong cuộc sống, ví dụ như "lên đường cho một khởi đầu mới".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khởi hành: Từ này cũng có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, ví dụ như "khởi hành chuyến bay".
Ra đi: Có nghĩa gần giống, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, có thể là ra đi mãi mãi hoặc ra đi để không quay trở lại.
Liên quan:
Hành trình: Quá trình di chuyển từ điểm này sang điểm khác, thường dài.
Du lịch: Hành động đi đến nơi khác để tham quan, nghỉ ngơi.
Lưu ý:
Khi sử dụng "lên đường", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang tính tích cực và thể hiện sự hào hứng, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể mang ý nghĩa buồn bã nếu có sự chia tay.